BẢN TIN PHÁP LÝ – THÁNG 08, 2024 – LUẬT GIAO DỊCH ĐIỆN TỬ 2023

Phát hành 08/ 2024

Lê Hồng Phong
Luật sư Thành viên

Nguyễn Hoàng Quân
Luật sư Cộng sự Cấp cao

Trong bối cảnh kinh tế số phát triển mạnh mẽ, các giao dịch điện tử ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng. Điều này đòi hỏi cần có một hành lang pháp lý chặt chẽ nhằm bảo về quyền và lợi ích hợp pháp cho các bên tham gia giao dịch điện tử. Chính vì thế, Luật Giao Dịch Điện Tử năm 2023 đã được ban hành ngày 23 tháng 06 năm 2023 và có hiệu lực vào ngày 01 tháng 07 năm 2024 với nhiều quy định mới và điều chỉnh quan trọng không chỉ mở rộng khung pháp lý hiện hành mà còn tạo điều kiện thuận lợi và an toàn hơn cho các bên tham gia vào các giao dịch điện tử. Với việc chú trọng đến bảo vệ dữ liệu cá nhân, xác thực và chữ ký điện tử, cũng như các quy định chi tiết về hợp đồng điện tử, luật mới hứa hẹn sẽ mang lại nhiều thay đổi tích cực. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua những thay đổi đáng chú ý của Luật Giao Dịch Điện Tử năm 2023 cùng những tác động và lưu ý pháp lý đối với doanh nghiệp và cá nhân.

A. CÁC ĐIỂM MỚI CỦA LUẬT GIAO DỊCH ĐIỆN TỬ NĂM 2023

1. Chữ ký điện tử

Một trong những điểm nhấn của Luật Giao Dịch Điện Tử năm 2023 là quy định về chữ ký điện tử. Để đảm bảo tính pháp lý và bảo mật, chữ ký điện tử phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nhất định như: tiêu chuẩn an ninh, tiêu chuẩn xác thực, tiêu chuẩn về khả năng truy vết và tiêu chuẩn về tính pháp lý của chữ ký điện tử. So với các quy định trước đây, những điểm mới này đã góp phần nâng cao tiêu chuẩn an ninh khi đưa ra yêu cầu rõ ràng về việc sử dụng xác thực hai yếu tố và các thuật toán mã hóa mạnh, tăng cường bảo mật cho chữ ký điện tử. Quy định này cũng góp phần giúp cho việc xác thực danh tính nghiêm ngặt hơn khi yêu cầu chữ ký điện tử phải được xác thực bởi các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực đã được cấp phép, với quy trình xác thực danh tính nghiêm ngặt. Đồng thời, quy định tại Luật Giao dịch điện tử năm 2023 cũng tạo ra khả năng truy vết tốt hơn của chữ ký điện tử khi hệ thống ký điện tử theo quy định mới phải có khả năng ghi nhận và lưu trữ lịch sử các lần ký kết, đảm bảo tính minh bạch và khả năng kiểm tra lại. Cuối cùng, quy định mới khẳng định rõ ràng chữ ký điện tử có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay, được chấp nhận làm chứng cứ trước tòa án. Cùng với các quy định mới liên quan tới chữ ký điện tử, Luật Giao dịch điện tử cũng quy định rõ các tổ chức cung cấp dịch vụ chữ ký điện tử phải được cơ quan có thẩm quyền cấp phép, và chữ ký điện tử phải được xác thực bởi các tổ chức này để có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay.

2. Bảo vệ Dữ liệu và Quyền riêng tư

a. Quản lý dữ liệu

Luật Giao Dịch Điện Tử năm 2023 đặt ra các quy định nghiêm ngặt về việc thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu cá nhân nhằm bảo vệ quyền riêng tư của người dùng:

  • Thu Thập Dữ Liệu: Các tổ chức, doanh nghiệp chỉ được thu thập dữ liệu cá nhân khi có sự đồng ý rõ ràng của người dùng, trừ những trường hợp pháp luật cho phép.
  • Lưu Trữ Dữ Liệu: Dữ liệu cá nhân phải được lưu trữ một cách an toàn, sử dụng các biện pháp mã hóa và bảo mật để ngăn chặn truy cập trái phép, mất mát hoặc rò rỉ dữ liệu.
  • Xử Lý Dữ Liệu: Việc xử lý dữ liệu cá nhân phải tuân thủ các nguyên tắc bảo mật và chỉ được thực hiện cho các mục đích đã được người dùng chấp thuận.

b. Quyền của Người Dùng

Người dùng có quyền truy cập, chỉnh sửa và yêu cầu xóa bỏ dữ liệu cá nhân của mình. Các doanh nghiệp phải cung cấp cơ chế rõ ràng và thuận tiện để người dùng thực hiện các quyền này, đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân được quản lý và bảo vệ một cách chặt chẽ.

3. Hợp Đồng Điện Tử

Các quy định về hợp đồng điện tử đã có từ Luật Giao dịch điện tử 2005, tuy nhiên, việc giao kết hợp đồng điện tử hiện nay vẫn còn khá hạn chế. Điều này một phần xuất phát từ việc thiếu các quy định cụ thể để hướng dẫn việc giao kết hợp đồng điện tử. Không những vậy, việc giao kết hợp đồng điện tử trước đây do các bên thỏa thuận và rất khó để bảo đảm tính toàn vẹn của hợp đồng mà các bên đã giao kết. So với các quy định của Luật Giao dịch điện tử năm 2005 tập trung thiết lập cơ sở pháp lý cho việc công nhận hợp đồng điện tử có giá trị tương đương với hợp đồng giấy, bao gồm các quy định về nội dung và hình thức hợp đồng, Luật Giao dịch điện tử năm 2023 mở rộng và chi tiết hóa các quy định về hợp đồng điện tử, bao gồm các yêu cầu về ghi nhận và lưu trữ lịch sử giao dịch, bảo vệ tính toàn vẹn dữ liệu và cơ chế giải quyết tranh chấp.

a. Hình Thức và Nội Dung

Hợp đồng điện tử phải được thể hiện dưới dạng văn bản điện tử và phải đáp ứng các yêu cầu về nội dung tương tự như hợp đồng giấy truyền thống. Điều này bao gồm các điều khoản cơ bản, quyền và nghĩa vụ của các bên, cũng như các điều khoản về giải quyết tranh chấp.

b. Chứng Cứ Pháp Lý

Hợp đồng điện tử có giá trị pháp lý tương đương với hợp đồng giấy và có thể được sử dụng làm chứng cứ trước tòa án. Điều này yêu cầu các bên phải tuân thủ quy trình ký kết và lưu trữ hợp đồng điện tử một cách chặt chẽ để đảm bảo tính pháp lý.

Chứng Cứ Pháp Lý: Hợp đồng điện tử có giá trị pháp lý tương đương với hợp đồng giấy và có thể được sử dụng làm chứng cứ trước tòa án. Điều này yêu cầu các bên phải tuân thủ quy trình ký kết và lưu trữ hợp đồng điện tử một cách chặt chẽ để đảm bảo tính pháp lý.

B. TÁC ĐỘNG CỦA LUẬT GIAO DỊCH ĐIỆN TỬ VÀ CÁC ĐIỂM PHÁP LÝ CẦN LƯU Ý DÀNH CHO CÁ NHÂN VÀ TỔ CHỨC

Khi Luật Giao dịch điện tử năm 2023 có hiệu lực cùng với bối cảnh nền kinh tế số ngày càng phát triển, các doanh nghiệp cần chú trọng đầu tư vào các giải pháp công nghệ bảo mật, bao gồm hệ thống xác thực hai yếu tố, mã hóa dữ liệu và hệ thống quản lý chữ ký điện tử. Việc này không chỉ giúp tuân thủ các quy định pháp luật mà còn bảo vệ doanh nghiệp khỏi các rủi ro về an ninh mạng. Đồng thời, doanh nghiệp cần xây dựng và duy trì các chính sách bảo vệ dữ liệu, đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật và quyền riêng tư của khách hàng. Điều này bao gồm việc đào tạo nhân viên về các quy định mới và các biện pháp bảo mật cần thiết.

Đối với các cá nhân, mọi người cần nâng cao nhận thức về việc bảo vệ thông tin cá nhân trực tuyến. Điều này bao gồm việc sử dụng các biện pháp bảo mật như xác thực hai yếu tố, không chia sẻ thông tin cá nhân qua các kênh không an toàn và thường xuyên kiểm tra các quyền truy cập vào dữ liệu cá nhân của mình. Người dùng cần hiểu rõ quyền của mình trong việc truy cập, chỉnh sửa và xóa bỏ dữ liệu cá nhân, cũng như biết cách yêu cầu các doanh nghiệp thực hiện các quyền này. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi cá nhân và đảm bảo dữ liệu cá nhân được quản lý một cách an toàn.

KẾT LUẬN

Luật Giao Dịch Điện Tử Việt Nam năm 2023 đưa ra các quy định rõ ràng và chi tiết nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch điện tử, đồng thời tạo ra một môi trường kinh doanh số an toàn và minh bạch. Các quy định mới về xác thực danh tính, bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư, chữ ký điện tử và hợp đồng điện tử không chỉ đảm bảo tính pháp lý của các giao dịch mà còn nâng cao niềm tin của người dùng vào các hoạt động trực tuyến. Doanh nghiệp và cá nhân cần tuân thủ và thực hiện đầy đủ các quy định này để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các giao dịch điện tử, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế số Việt Nam.

Download pdf version

BẢN TIN PHÁP LÝ – THÁNG 08, 2024 – CÁC QUY ĐỊNH MỚI CỦA LUẬT NHÀ Ở 2023 TRONG VIỆC QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG NHÀ CHUNG CƯ

Phát hành 08/ 2024

Hà Thị Hải
Luật sư Thành viên

Nguyễn Trần Liên Liên
Luật sư Cộng sự 

Ngày 29 tháng 06 năm 2024, Quốc hội biểu quyết thông qua Luật số 43/2024/QH15 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đất đai số 31/2024/QH15, Luật Nhà ở số 27/2023/QH15, Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15, Luật Các tổ chức tín dụng số 32/2024/QH15, trong đó nổi bật có nội dung Luật Nhà ở số 27/2023/QH15 ngày 27 tháng 11 năm 2023 (“Luật Nhà ở 2023”) có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 8 năm 2024, tức sớm hơn 05 tháng so với thời điểm có hiệu lực trước đó quy định tại Luật Nhà ở 2023. Với kỳ vọng và yêu cầu của Quốc hội về việc khắc phục các tồn đọng của Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2014 (“Luật Nhà ở 2014”), Luật Nhà ở 2023 đã luật hóa một số quy định tại các văn bản hướng dẫn thi hành và bổ sung nhiều quy định rõ ràng hơn trong việc quản lý các dự án đầu tư xây dựng nhà ở. Liên quan đến việc quản lý và sử dụng nhà chung cư, Luật Nhà ở 2023 đã bổ sung các quy định mới như sau:

Thứ nhất, Luật Nhà ở 2014 chỉ quy định cấm các hành vi liên quan đến việc sử dụng sai mục đích nhà chung cư và lấn chiếm không gian chung, Luật Nhà ở 2023 đã có nhóm các quy định cụ thể về các hành vi cấm trong việc quản lý và sử dụng nhà chung cư với nhiều hành vi cấm được bổ sung.

So với Luật Nhà ở 2014, Luật Nhà ở 2023 đã bổ sung nhiều quy định cấm mới nhằm tăng cường quản lý và bảo vệ môi trường sống của cư dân, cụ thể, Luật Nhà ở 2023 đã ghi nhận việc không đóng kinh phí bảo trì và sử dụng không đúng kinh phí quản lý vận hành và kinh phí bảo trì là những hành vi bị nghiêm cấm. Quy định này đảm bảo các quỹ tài chính cần thiết cho việc bảo trì và vận hành nhà chung cư được thu và sử dụng đúng mục đích, giúp duy trì chất lượng và an toàn của công trình, bảo vệ lợi ích của các chủ sở hữu nhà chung cư tuân thủ quy định khác. Luật Nhà ở 2023 đồng thời nghiêm cấm các hành vi gây ảnh hưởng đến trật tự và cảnh quan nhà chung cư, bao gồm việc sơn, trang trí mặt ngoài không đúng quy định về thiết kế, kiến trúc, hay việc chăn, thả gia súc, gia cầm, giết mổ gia súc trong khu vực nhà chung cư, góp phần bảo vệ môi trường sống chung, đảm bảo trật tự và mỹ quan, tạo ra môi trường sống văn minh và sạch đẹp cho tất cả chủ sở hữu nhà chung cư.

Ngoài ra, Luật Nhà ở 2023 còn nghiêm cấm hành vi chia tách căn hộ chung cư khi không được cơ quan nhà nước có thẩm quyền (“CQNN”) cho phép. Quy định cấm này giúp bảo đảm an toàn kết cấu của nhà chung cư, đảm bảo tính đồng bộ trong quy hoạch, tránh gây ra tình trạng quá tải cho cơ sở hạ tầng và các vấn đề an toàn khác trong quá trình sử dụng nhà chung cư.

Thứ hai, Luật Nhà ở 2023 đã bổ sung một số quy định cụ thể trong việc đầu tư xây dựng chỗ để xe của nhà chung cư, cũng như đã luật hóa một số quy định trong Quy chế quản lý, sử dụng nhà chung cư để bảo đảm tính pháp lý trong áp dụng và thực hiện.

Thiết kế nhà chung cư phải phân định khu vực dành cho từng loại xe: Trong khi Luật Nhà ở 2014 chỉ quy định chung về việc đảm bảo xây dựng chỗ để xe theo quy chuẩn xây dựng và thiết kế được phê duyệt, Luật Nhà ở 2023 đã luật hóa quy định trong Quy chế quản lý, sử dụng nhà chung cư khi bổ sung quy định cụ thể về việc chỗ để xe có thể được bố trí tại tầng hầm hoặc tại phần diện tích khác trong hoặc ngoài nhà chung cư. Đồng thời, Luật Nhà ở 2023 bổ sung thêm yêu cầu chủ đầu tư dự án đầu tư xây dựng nhà chung cư (“CĐT”) phải thực hiện phân định rõ ràng từng khu vực dành cho từng loại xe trong thiết kế nhà chung cư. Yêu cầu cụ thể này đảm bảo để CQNN có đánh giá đầy đủ và chính xác hơn về chất lượng và an toàn của công trình, đánh giá được mức độ ảnh hưởng của dự án nhà chung cư đối với hệ thống giao thông của khu vực xung quanh nhà chung cư, tránh việc CĐT thay đổi mục đích sử dụng của từng khu vực trong chỗ để xe trái với thiết kế đã được phê duyệt và đảm bảo quyền sở hữu, sử dụng chung của các chủ sở hữu nhà chung cư đối với chỗ để xe (ngoài chỗ để xe ô tô).

Quy định về khu vực sạc điện: Ngoài quy định bố trí khu vực riêng biệt cho từng loại xe, việc bổ sung quy định yêu cầu khu vực sạc điện cho xe động cơ điện được bố trí theo tiêu chuẩn quy chuẩn xây dựng là điểm mới đáng chú ý, thể hiện sự chuẩn bị của Luật Nhà ở 2023 đối với sự phát triển của các công nghệ mới, đáp ứng nhu cầu và xu hướng sử dụng xe điện ngày càng tăng của xã hội. Tuy nhiên, quy định việc bố trí khu vực sạc điện này của Luật Nhà ở 2023 lại không đề cập rõ ràng có yêu cầu bắt buộc tất cả thiết kế nhà chung cư phải có khu vực sạc điện hay không. Trước thực trạng người dân sạc điện cho xe động cơ điện tuỳ tiện, không đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy, và nhiều vụ hoả hoạn bắt nguồn từ cháy nổ do sạc điện xe động cơ điện trong thời gian gần đây, việc có các hướng dẫn cụ thể rõ ràng tiêu chuẩn thiết kế khu vực sạc điện tại toà nhà chung cư là rất cấp thiết. Hiện nay, Bộ Khoa học và Công nghệ đã xây dựng và công bố 11 Tiêu chuẩn Việt Nam về trạm sạc xe điện (gồm 9 tiêu chuẩn về trạm sạc và 2 tiêu chuẩn về hoàn đổi pin xe điện), và đồng thời, Bộ Khoa học và Công nghệ đang dự thảo sửa đổi các quy định pháp luật và xây dựng bổ sung thêm 18 tiêu chuẩn khác liên quan đến trạm sạc xe điện và các thiết bị điện liên quan (như được đề cập trong Công văn số 149/BKHCN-TĐC ngày 18 tháng 01 năm 2024 của Bộ Khoa học và Công nghệ). Đây sẽ là cơ sở để các CĐT thực hiện và tuân thủ trong việc xây dựng và thiết kế khu vực sạc điện trong nhà chung cư, nhằm đảm bảo an toàn cho tài sản và tính mạng của các cư dân sinh sống trong khu vực nhà chung cư.

Công khai chi phí đầu tư xây dựng chỗ để xe ô tô: Luật Nhà ở 2023 quy định rõ ràng về việc trong trường hợp người mua căn hộ không mua hoặc không thuê chỗ để xe ô tô, chỗ để xe ô tô này thuộc quyền quản lý của CĐT và CĐT không được tính vào giá bán căn hộ chi phí đầu tư xây dựng chỗ để xe ô tô. Đồng thời, Luật Nhà ở 2023 yêu cầu CĐT phải công khai chi phí đầu tư xây dựng chỗ để xe ô tô, nhằm mục đích giúp người mua hiểu rõ cấu phần giá bán căn hộ mà mình chi trả có bao gồm chi phí xây dựng chỗ để xe ô tô hay không. Quy định này giúp khắc phục tình trạng thực tế CĐT của một số dự án nhà ở xác định chỗ để xe ô tô thuộc sở hữu riêng của CĐT nhưng không rõ ràng trong việc có phân bổ chi phí đầu tư xây dựng chỗ để ô tô vào giá bán căn hộ cho người mua hay không. Tuy nhiên, quy định này cần hướng dẫn cụ thể hơn về thời điểm, cũng như phương thức để CĐT công khai chi phí xây dựng chỗ để xe ô tô, đảm bảo để người mua nắm được trước khi quyết định ký kết hợp đồng mua bán căn hộ.

Thứ ba, Luật Nhà ở 2023 bổ sung cách xác định diện tích lô gia trong việc xác định diện tích sử dụng căn hộ, phần diện tích khác trong nhà chung cư.

Theo đó, diện tích lô gia được tính toàn bộ diện tích sàn từ mép trong của tường chung hoặc tường bao căn hộ. Quy định cụ thể này giúp xác định cách thức tính chính xác diện tích lô gia trong căn hộ, hạn chế sự không rõ ràng trong quy định để các CĐT mập mờ trong cách thức tính, làm tăng diện tích căn hộ khi xác định giá bán hoặc giá thuê mua của nhà chung cư.

Đồng thời tại quy định này, Luật Nhà ở 2023 quy định rõ ràng về quyền sở hữu đối với trang thiết bị, cấu kiện gắn liền với ban công, lô gia của căn hộ chung cư. Trong trường hợp trang thiết bị, cấu kiện gắn liền với ban công, lô gia nhưng thuộc mặt đứng của công trình theo hồ sơ thiết kế thì trang thiết bị, cấu kiện đó được xác định thuộc phần sở hữu chung của nhà chung cư. Đây là quy định tạo thuận lợi cho CĐT cũng như người mua trong việc xác định rõ ràng phần sở hữu riêng và phần sở hữu chung khi trang thiết bị được gắn vào phần sở hữu riêng, hạn chế sự không rõ ràng tại Luật Nhà ở 2014 khi quy định phần sở hữu riêng bao gồm hệ thống trang thiết bị kỹ thuật sử dụng riêng gắn liền với căn hộ hoặc gắn liền với phần diện tích khác thuộc sở hữu riêng.

Thứ tư, Luật Nhà ở 2023 đã loại bỏ thêm một số chi phí khỏi giá dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư so với Luật Nhà ở 2014.

Luật Nhà ở 2023 bổ sung thêm việc loại trừ khỏi giá dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư hai loại phí bao gồm (i) kinh phí mua bảo hiểm cháy, nổ, và (ii) thù lao cho Ban quản trị nhà chung cư. Quy định mới này dường như nhằm mục đích tách bạch rõ ràng giá dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư và các khoản chi phục vụ hoạt động của Ban quản trị nhà chung cư, theo đó thù lao Ban quản trị nhà chung cư sẽ được Hội nghị nhà chung cư quyết định việc đóng góp riêng, và tránh ảnh hưởng tới việc quyết định, đóng góp và sử dụng phí dịch vụ quản lý vận hành và tránh các tranh chấp có thể xảy ra liên quan đến giá dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư.

Luật Nhà ở 2023 đồng thời bổ sung trách nhiệm của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trong việc ban hành khung giá dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư để làm cơ sở cho các bên tham khảo. Trong trường hợp các bên không thỏa thuận được về giá dịch vụ thì sẽ áp dụng giá trong khung giá do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành.

Thứ năm, Luật Nhà ở 2023 đã bổ sung quy định cụ thể về việc bàn giao công trình hạ tầng khu vực có nhà chung cư.

Luật Nhà ở 2014 không có quy định về vấn đề bàn giao công trình hạ tầng, cũng như thời điểm và cách thức bàn giao các công trình trình hạ tầng từ CĐT cho CQNN. Luật Nhà ở 2023 đã bổ sung quy định cụ thể về vấn đề này. Theo đó, trong trường hợp phải bàn giao công trình hạ tầng theo thiết kế/chủ trương dự án được phê duyệt, công trình hạ tầng phải được bàn giao cho CQNN sau khi có nghiệm thu công trình và theo đề nghị của CĐT. Quá trình bàn giao và tiếp nhận phải được ghi nhận bằng văn bản giữa CĐT và CQNN. Quy định tại Điều 157 và 158 Luật Nhà ở 2023 đồng thời xác định rõ ràng về trách nhiệm bảo trì công trình hạ tầng kỹ thuật, theo đó, trường hợp công trình hạ tầng kỹ thuật chưa được bàn giao cho CQNN, CĐT vẫn phải bảo trì, quản lý và vận hành theo nội dung dự án đã được phê duyệt, đảm bảo công trình không gây ảnh hưởng xấu đến cộng đồng và môi trường sống của cư dân nhà chung cư.

Các nội dung trên đây là một số thay đổi đáng chú ý của Luật Nhà ở 2023 trong vấn đề quản lý và sử dụng nhà chung cư, góp phần tăng cường sự rõ ràng và minh bạch trong quản lý nhà chung cư, nâng cao trách nhiệm của các bên liên quan, góp phần xây dựng môi trường sống tốt đẹp, an toàn và bền vững cho cư dân theo đúng định hướng của Quốc hội khi xây dựng và ban hành Luật Nhà ở 2023. Tuy nhiên, để các quy định mới này được áp dụng hiệu quả trên thực tế và phù hợp với thực tiễn tại Việt Nam thì còn cần các hướng dẫn thi hành cụ thể của Chính phủ và các Bộ, ngành quản lý có liên quan trong thời gian tới.

Download pdf version

BẢN TIN PHÁP LÝ – THÁNG 03, 2024 – Việt Nam – Các yêu cầu tuân thủ trọng yếu về bảo vệ dữ liệu cá nhân

Phát hành 03/ 2024

Nguyễn Anh Tuấn
Luật sư Điều hành

Phan Thị Minh
Luật sư Cộng sự Cấp cao

Lời mở đầu:

“Có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/7/2023, các hành vi liên quan đến dữ liệu cá nhân trên lãnh thổ Việt Nam, sử dụng không gian mạng, thiết bị, phương tiện điện tử, hoặc các hình thức khác để chuyển dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam tới một địa điểm nằm ngoài lãnh thổ của Việt Nam hoặc sử dụng một địa điểm nằm ngoài lãnh thổ của Việt Nam để xử lý dữ liệu cá nhân của công dân Việt Na, sẽ phải tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân được quy định trong Nghị định 13 của Chính Phủ.

Một trong những văn bản quy phạm pháp luật mới nhất và cơ bản nhất điều chỉnh về vấn đề bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam là Nghị định số 13/2023/NĐ-CP (“Nghị định 13”). Sau một thời gian chờ đợi khá dài, Nghị định 13 đã được Chính phủ ban hành vào ngày 17/4/2023.

Nghị định 13 đã đặt ra các yêu cầu mới liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu cá nhân cho bất kỳ tổ chức, cá nhân trong nước hoặc nước ngoài trực tiếp tham gia hoặc có liên quan đến hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân tại Việt Nam. Các yêu cầu này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/7/2023, ngoại trừ yêu cầu về chỉ định cá nhân và/hoặc bộ phận bảo vệ dữ liệu cá nhân  có thể được miễn trừ 02 năm kể từ khi thành lập cho các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa, và doanh nghiệp khởi nghiệp. Theo đó, các doanh nghiệp cần kiểm tra lại các chính sách bảo mật nội bộ và thực tiễn tuân thủ của mình để nhận diện các nội dung chưa tuân thủ Nghị định 13 và tiến hành ngay lập tức các biện pháp khắc phục để đảm bảo tuân thủ Nghị định 13.

Dưới đây là các yêu cầu tuân thủ trọng yếu về bảo vệ cá nhân trong Nghị định 13.

1. Xác định vai trò của doanh nghiệp trong quá trình xử lý dữ liệu cá nhân

Nghị định 13 phân biệt rõ ràng giữa các vai trò khác nhau của các bên liên quan trong việc xử lý dữ liệu và quy định trách nhiệm tương ứng đối với từng vai trò. Cụ thể:

Bên Kiểm Soát Dữ Liệu là một tổ chức, cá nhân quyết định mục đích và phương tiện xử lý dữ liệu cá nhân. Bên Kiểm Soát Dữ Liệu có trách nhiệm cao nhất trong việc tuân thủ các yêu cầu về bảo vệ dữ liệu, bao gồm việc phải có được sự đồng ý trước của chủ thể dữ liệu cho tất cả các hoạt động xử lý dữ liệu, tiếp nhận các yêu cầu của chủ thể dữ liệu và thực hiện thông báo về bất kỳ hành vi vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân nào cho Bộ Công An (“BCA”).

Bên Xử Lý Dữ Liệu là một tổ chức hoặc cá nhân thực hiện việc xử lý dữ liệu cá nhân thay mặt cho Bên Kiểm Soát Dữ Liệu thông qua một hợp đồng với Bên Kiểm Soát Dữ Liệu. Bên Xử Lý Dữ Liệu chịu trách nhiệm thông báo cho Bên Kiểm Soát Dữ Liệu về bất kỳ vi phạm dữ liệu cá nhân nào và xử lý dữ liệu cá nhân theo đúng hợp đồng đã ký kết với Bên Kiểm Soát Dữ Liệu.

Bên Kiểm Soát Và Xử Lý Dữ Liệu là kết hợp giữa vai trò của Bên Kiểm Soát Dữ Liệu và Bên Xử Lý Dữ Liệu.

Bên Thứ Ba là các cá nhân hoặc tổ chức ngoài chủ thể dữ liệu, Bên Kiểm Soát Dữ Liệu, Bên Xử Lý Dữ Liệu hoặc Bên Kiểm Soát Và Xử Lý Dữ Liệu được phép xử lý dữ liệu cá nhân. Bên Thứ Ba có trách nhiệm lưu trữ dữ liệu cá nhân theo hình thức phù hợp với hoạt động của mình và có biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân theo quy định của pháp luật.

Theo đó, việc xác định chính xác vai trò của doanh nghiệp trong việc xử lý dữ liệu cá nhân là rất quan trọng để có thể xác định trách nhiệm của mình trong quá trình xử lý dữ liệu cá nhân.

2. Phải có được sự đồng ý của chủ thể dữ liệu

Nghị định 13 yêu cầu tất cả các hoạt động trong quy trình xử lý dữ liệu phải có được sự đồng ý trước của chủ thể dữ liệu, trừ một số trường hợp ngoại lệ. Sự đồng ý của chủ thể dữ liệu chỉ có hiệu lực khi (i) được đưa ra một cách tự nguyện và (ii) chủ thể dữ liệu biết rõ các thông tin về loại dữ liệu cá nhân, mục đích xử lý dữ liệu, các bên được xử lý dữ liệu và quyền, nghĩa vụ của chủ thể dữ liệu. Lưu ý rằng, sự đồng ý phải được thể hiện bằng văn bản, giọng nói, đánh dấu vào ô đồng ý, cú pháp đồng ý qua tin nhắn, chọn các thiết lập kỹ thuật đồng ý hoặc qua một hành động khác thể hiện được điều này.

Sự im lặng hoặc không phản hồi của chủ thể dữ liệu không được coi là là sự đồng ý. Trong trường hợp có tranh chấp, trách nhiệm chứng minh sự đồng ý của chủ thể dữ liệu thuộc về Bên Kiểm Soát Dữ Liệu và Bên Kiểm Soát Và Xử Lý Dữ Liệu.

3. Đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân

Tất cả Bên Kiểm Soát Dữ Liệu và Bên Kiểm Soát Và Xử Lý Dữ Liệu phải lập và lưu giữ hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân của mình (“Hồ Sơ Đánh Giá Tác Động”) kể từ thời điểm bắt đầu xử lý dữ liệu cá nhân. Hồ Sơ Đánh Giá Tác Động phải được gửi cho Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05) trong thời gian 60 ngày kể từ ngày tiến hành xử lý dữ liệu cá nhân để A05 xem xét và phải luôn có sẵn để BCA kiểm tra, đánh giá.

Hồ Sơ Đánh Giá Tác Động phải bao gồm:

  • Thông tin của Bên Kiểm Soát Dữ Liệu, Bên Kiểm Soát Và Xử Lý Dữ Liệu và nhân viên bảo vệ dữ liệu của bên đó;
  • Mục đích và loại dữ liệu cá nhân được xử lý;
  • Bên nhận dữ liệu cá nhân, bao gồm các tổ chức, cá nhân ngoài lãnh thổ Việt Nam;
  • Trường hợp chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài;
  • Thời gian xử lý dữ liệu cá nhân, thời gian dự kiến để xoá, huỷ dữ liệu cá nhân (nếu có);
  • Mô tả về các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân được áp dụng;
  • Đánh giá mức độ ảnh hưởng của việc xử lý dữ liệu cá nhân; hậu quả, thiệt hại không mong muốn có khả năng xảy ra, các biện pháp giảm thiểu hoặc loại bỏ nguy cơ, tác hại đó.

Bên Xử Lý Dữ Liệu cũng có thể phải tiến hành lập và lưu giữ Hồ Sơ Đánh Giá Tác Động nếu hợp đồng ký kết với Bên Kiểm Soát Dữ Liệu có yêu cầu.

4. Chuyển dữ liệu cá nhân qua nước ngoài

Nghị định 13 cho phép bên chuyển dữ liệu ra nước ngoài (bao gồm Bên Kiểm Soát Dữ Liệu, Bên Kiểm Soát Và Xử Lý Dữ Liệu, Bên Xử Lý Dữ Liệu và Bên Thứ Ba) chuyển dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam sang nước thứ ba, tuy nhiên phải tuân theo các yêu cầu sau:

  • Bên chuyển dữ liệu phải chuẩn bị hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài. Hồ sơ phải bao gồm các nội dung bắt buộc như: Mô tả loại dữ liệu cá nhân chuyển ra nước ngoài, mô tả và luận giải mục tiêu của các hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam, văn bản thể hiện sự ràng buộc, trách nhiệm giữa bên chuyển và bên nhận dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam về việc xử lý dữ liệu cá nhân.
  • Hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân phải luôn có sẵn để BCA kiểm tra, đánh giá. Bên chuyển dữ liệu gửi bản chính hồ sơ đánh giá tác động tới BCA theo mẫu quy định trong thời gian 60 ngày kể từ ngày tiến hành xử lý dữ liệu cá nhân. BCA có thể yêu cầu bên chuyển hoàn thiện hồ sơ đánh giá tác động trong trường hợp hồ sơ không đúng quy định.
  • Khi việc chuyển dữ liệu diễn ra thành công, bên chuyển dữ liệu phải gửi thông báo bằng văn bản cho BCA về việc chuyển dữ liệu và và chi tiết liên lạc của bên phụ trách.

BCA có quyền quyết định ngừng chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài nếu bên chuyển không chấp hành các yêu cầu nêu trên hoặc vi phạm lợi ích, an ninh quốc gia của Việt Nam hoặc để xảy ra sự cố lộ, mất dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam.

5. Yêu cầu về thông báo vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân

Trong trường hợp phát hiện ra bất kỳ vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân nào, (i) Bên Xử Lý Dữ Liệu phải thông báo ngay cho Bên Kiểm Soát Dữ Liệu về vi phạm xảy ra và (ii) Bên Kiểm Soát Dữ Liệu và Bên Kiểm Soát Và Xử Lý Dữ Liệu phải thông báo cho BCA (A05) chậm nhất 72 giờ sau khi xảy ra hành vi vi phạm. Việc  thông báo phải được thực hiện theo mẫu quy định với các nội dung bắt buộc. Trong trường hợp thông báo sau 72 giờ, Bên Kiểm Soát Dữ Liệu và Bên Kiểm Soát Và Xử Lý Dữ Liệu phải cung cấp lý do thông báo chậm, muộn.

Hiện chưa có một văn bản pháp luật nào tổng hợp các quy định về việc xử phạt hành chính đối với các hành vi vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân tại thời điểm có hiệu lực của Nghị định 13. Tuy nhiên, có một số quy định về một số biện pháp xử phạt đối với các hành vi vi phạm quy định về thu thập, sử dụng, cập nhật, sửa đổi, gỡ bỏ thông tin cá nhân và bảo đảm an toàn thông tin cá nhân trên không gian mạng, với mức phạt hành chính từ 10 triệu đến 70 triệu VNĐ hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ Luật Hình Sự đối với các trường hợp vi phạm nghiêm trọng.

Tổng quan

Các yêu cầu được quy định trong Nghị định 13 đã gây ra sự khó khăn đáng kể cho các bên liên quan trong việc xử lý dữ liệu cá nhân, đặc biệt là các doanh nghiệp đa quốc gia. Do các quy định này còn khá tổng quát, chúng tôi mong đợi rằng BCA sẽ ban hành thêm các văn bản hướng dẫn, giải thích và thực thi các quy định tại Nghị định 13.

Download pdf version

BẢN TIN PHÁP LÝ – THÁNG 02, 2024 – QUY ĐỊNH HƯỚNG DẪN VỀ TRÁI PHIẾU DOANH NGHIỆP CHÀO BÁN RIÊNG LẺ TẠI THỊ TRƯỜNG TRONG NƯỚC

Phát hành Tháng 02/2024

Nguyễn Thu Huyền
Luật sư Thành viên

Nguyễn T. Thu Hà
Luật sư Cộng sự Cấp cao

Hiện nay, trái phiếu doanh nghiệp được điều chỉnh bởi Nghị định số 153/2020/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Chính phủ về chào bán, giao dịch trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ tại thị trường trong nước và chào bán trái phiếu doanh nghiệp ra thị trường quốc tế, được sửa bổi, bổ sung bởi Nghị định 65/2022/NĐ-CP và Nghị định số 08/2023/NĐ-CP (“Ngh Đnh 153”).

Ngày 17 tháng 5 năm 2023, Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư 30/2023/TT-BTC hướng dẫn việc đăng ký, lưu ký, thực hiện quyền, chuyển quyền sở hữu, thanh toán giao dịch và tổ chức thị trường giao dịch trái phiếu doanh nghiệp chào bán riêng lẻ tại thị trường trong nước ( “Thông Tư 30”). Thông Tư 30 đặc biệt hướng dẫn cho các trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ (“Trái Phiếu”) được phát hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2021 theo Nghị Định 153.  Việc lưu ký và giao dịch các Trái Phiếu phát hành trước ngày 01 tháng 01 năm 2021 còn dư nợ sẽ tiếp tục được thực hiện theo phương án phát hành trái phiếu đã được phê duyệt, chấp thuận.

1. Các nguyên tắc chung

Thông Tư 30 đưa ra 08 nguyên tắc chung để đăng ký, lưu ký, thực hiện quyền, chuyển quyền sở hữu Trái Phiếu. Một số nguyên tắc đáng lưu ý như sau:

  1. Trái Phiếu phải được đăng ký và lưu ký tập trung tại Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam.
  2. Doanh nghiệp phát hành, Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam, thành viên lưu ký chịu trách nhiệm thực hiện quyền cho người sở hữu trái phiếu theo quy định tại Luật Chứng khoán và các quy định pháp luật có liên quan.
  3. Doanh nghiệp phát hành phải đăng ký giao dịch trái phiếu doanh nghiệp đã phát hành trên hệ thống giao dịch Trái Phiếu.
  4. Các giao dịch trên hệ thống giao dịch Trái Phiếu được thanh toán qua hệ thống thanh toán giao dịch Trái Phiếu theo phương thức thanh toán tức thời theo từng giao dịch, không áp dụng theo cơ chế đối tác bù trừ trung tâm.

2. Tài khoản để thực hiện giao dịch trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ

Đây là một quy định mới về việc nhà đầu tư phải mở tài khoản giao dịch tại thành viên giao dịch để thực hiện giao dịch trái phiếu.

Trường hợp nhà đầu tư đã có tài khoản giao dịch chứng khoán cơ sở mở tại thành viên giao dịch, nhà đầu tư được phép sử dụng tài khoản giao dịch chứng khoán này để thực hiện giao dịch Trái Phiếu. Trước khi mua Trái Phiếu, nhà đầu tư phải là nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp và phải ký văn bản xác nhận theo quy định của pháp luật về chứng khoán. Công ty chứng khoán là thành viên giao dịch chịu trách nhiệm xác định tư cách nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp, đảm bảo nhà đầu tư thuộc đúng đối tượng mua trái trước khi nhập lệnh vào hệ thống giao dịch Trái Phiếu.

3. Bán trái phiếu qua hệ thống giao dịch trái phiếu doanh nghiệp tại Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội

Thông Tư 30 đặc biệt mở ra một chiếc “phao” để cứu trái chủ trong tình trạng hiện nay có rất nhiều doanh nghiệp phát hành không thể trả nợ gốc và lãi cho Trái Phiếu. Nhà đầu tư có thể tự chào bán trái phiếu qua hệ thống giao dịch trái phiếu doanh nghiệp tại Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội để lấy lại tiền. Vậy điều kiện để nhà đầu tư có thể tự chào bán Trái Phiếu của mình là gì?

Đầu tiên, tổ chức phát hành phải đăng ký Trái Phiếu tại Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam. Thứ hai, Trái Phiếu phải được lưu ký tập trung tại Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam thông qua một công ty chứng khoán trước khi tiến hành giao dịch. Thứ ba, cũng là bước quan trọng nhất là phải có người dự định mua lại Trái Phiếu.

Trường hợp đáp ứng các điều kiện này, các bên có thể giao dịch trên hệ thống và tự thoả thuận, thống nhất nội dung giao dịch. Giao dịch theo phương thức thỏa thuận được xác lập khi bên mua hoặc bên bán nhập lệnh giao dịch vào hệ thống giao dịch trái phiếu và bên đối ứng xác nhận lệnh giao dịch này.

4. Chuyển quyền sở hữu trái phiếu

Trái Phiếu đã được đăng ký và lưu ký tại Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam sẽ được Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam thực hiện chuyển quyền sở hữu trái phiếu thông qua hệ thống giao dịch Trái Phiếu. Tuy nhiên, Thông Tư 30 hướng dẫn bổ sung một số trường hợp đặc biệt mà Trái Phiếu chuyển quyền sở hữu trái phiếu không cần qua hệ thống này đối với các trường hợp chuyển quyền sở hữu trong một số trường hợp đặc biệt như: tặng cho, thừa kế; Chia, tách, hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp, giải thể doanh nghiệp; thực hiện bản án, quyết định của tòa án, quyết định của trọng tài hoặc quyết định của cơ quan thi hành án…

5. Thanh toán giao dịch trái phiếu

Thông tư 30 đã đưa ra những quy định nhằm hướng dẫn cụ thể hơn việc thanh toán cho giao dịch trái phiếu. Theo đó, các đối tượng được thực hiện chuyển giao Trái Phiếu trên hệ thống tài khoản lưu ký tại Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam bao gồm: (i) Thành viên lưu ký thực hiện thanh toán đối với giao dịch Trái Phiếu của chính mình và cho khách hàng của thành viên lưu ký; và (ii) Tổ chức mở tài khoản trực tiếp thực hiện thanh toán đối với giao dịch Trái Phiếu của chính mình (sau đây gọi là “Tổ Chức Chuyển Giao Trái Phiếu Được Phép”). Tổ Chức Chuyển Giao Trái Phiếu Được Phép phải mở các tài khoản tiền gửi đứng tên chính mình tại ngân hàng thanh toán để thực hiện thanh toán giao dịch trái phiếu.

Việc thanh toán tiền giao dịch trái phiếu được thực hiện tại ngân hàng thanh toán trên cơ sở nghĩa vụ thanh toán do Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam thông báo. Còn việc chuyển giao thanh toán trái phiếu sẽ được thực hiện trên hệ thống của Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam theo nguyên tắc chuyển khoản Trái Phiếu giữa các tài khoản của nhà đầu tư tại Tổ Chức Chuyển Giao Trái Phiếu Được Phép đồng thời với thanh toán tiền tại ngân hàng thanh toán. Thành viên lưu ký nơi nhà đầu tư mở tài khoản có trách nhiệm phân bổ tiền và Trái Phiếu đến tài khoản của nhà đầu tư ngay sau khi Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam hoàn tất việc chuyển giao thanh toán Trái Phiếu và ngân hàng thanh toán hoàn tất việc thanh toán tiền giao dịch.

Bên cạnh đó, Thông Tư 30 còn đưa ra hướng dẫn xử lý một số trường hợp mất khả năng thanh toán tiền giao dịch trái phiếu như trường hợp Tổ Chức Chuyển Giao Trái Phiếu Được Phép tạm thời mất khả năng thanh toán thì ngân hàng thanh toán sẽ cho vay tiền thanh toán giao dịch trái phiếu dựa trên cơ sở thỏa thuận hỗ trợ thanh toán ký kết giữa các bên. Trường hợp thỏa thuận hỗ trợ thanh toán của hai bên có quy định sử dụng chứng khoán đã lưu ký tại Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam để làm tài sản đảm bảo cho khoản vay, Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam sẽ thực hiện phong tỏa chứng khoán theo đề nghị của ngân hàng thanh toán. Ngoài ra, trong trường hợp đến thời hạn thanh toán theo quy định mà thành viên lưu ký, Tổ Chức Chuyển Giao Trái Phiếu Được Phép không có đủ tiền thanh toán thì Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam thực hiện loại bỏ thanh toán giao dịch.

Download pdf version

BẢN TIN PHÁP LÝ – THÁNG 02, 2024 – LUẬT GIÁ 2023

Phát hành Tháng 02/2024

Trịnh Hoàng Liên
Thành viên

 

Hà T. Thu Trang
Trợ lý Luật sư

 

Luật Giá số 16/2023/QH15 (“Lut Giá 2023”) đã được Quốc hội thông qua ngày 19/6/2023 nhằm khắc phục một số hạn chế của Luật Giá 2012 trước những yêu cầu về thay đổi của nền kinh tế. Luật có hiệu lực vào ngày 1/7/2024 trừ nội dung quy định về chuyên môn của Hội đồng thẩm định giá lùi thời hiệu thi hành đến ngày 1/1/2026. Dưới đây là một số điểm mới đáng chú ý của Luật Giá 2023.

1. Nguyên tắc áp dụng Luật Giá và các Luật khác có liên quan 

Luật Giá 2023 quy định cụ thể hơn về việc áp dụng luật khi các luật khác có quy định về nội dung này. Cụ thể, trường hợp có quy định khác nhau về giá giữa Luật Giá và luật khác được ban hành trước ngày Luật Giá có hiệu lực thi hành thì thực hiện theo quy định của Luật Giá, trừ trường hợp việc định giá của Nhà nước đối với một số mặt hàng được thực hiện theo quy định của pháp luật có liên quan bao gồm pháp luật về đất đai, nhà ở, điện lực, khám bệnh, chữa bệnh, giáo dục, giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp, sở hữu trí tuệ.

2. Kê khai giá

Luật Giá 2023 mở rộng thêm nhiều trường hợp phải thực hiện kê khai giá ngoài trường hợp bắt buộc phải kê khai đối với các hàng hóa, dịch vụ thuộc danh mục bình ổn giá như Luật giá 2012. Hàng hóa, dịch vụ thực hiện kê khai bao gồm hàng hóa, dịch vụ thuộc danh mục bình ổn giá; hàng hoá, dịch vụ do Nhà nước định khung giá, giá tối đa, giá tối thiểu để các tổ chức định mức giá cụ thể bán cho người tiêu dùng; hàng hóa, dịch vụ do doanh nghiệp quyết định theo giá tham chiếu; và hàng hóa, dịch vụ thiết yếu khác do Chính phủ ban hành.

Chúng tôi thấy việc mở rộng các đối tượng phải kê khai giá có thể trở thành một dạng “giấy phép con” cho các tổ chức mua bán hàng hóa, dịch vụ. Danh sách các tổ chức kinh doanh hàng hóa, dịch vụ phải thực hiện kê khai giá không rõ ràng. Việc kê khai giá sẽ được thực hiện ở hai cấp, cấp Bộ và cơ quan ngang Bộ và cấp địa phương (UBND Tỉnh) theo danh sách các cơ quan này ban hành. Cần chờ quy định chi tiết của Chính phủ để đánh giá liệu thủ tục kê khai có phức tạp, số lượng tổ chức kinh doanh có nhiều, có việc chồng chéo về danh sách phải kê khai giá giữa hai cấp thực hiện này không.

3. Điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá của doanh nghiệp thẩm định giá

Điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá của doanh nghiệp thẩm định giá được quy định chặt chẽ hơn nhằm đảm bảo tính ổn định về nhân sự của doanh nghiệp thẩm định giá và hạn chế các sai phạm trong quá trình thực hiện. Quy định mới tăng yều cầu về số lượng thẩm định viên về giá tại doanh nghiệp từ ít nhất 3 lên ít nhất 5 thẩm định viên về giá.

Ngoài ra, đối với mỗi loại hình doanh nghiệp lại có các yêu cầu khác bổ sung. Cụ thể: đối với công ty hợp danh, các thành viên hợp danh công ty hợp danh phải là người có thẻ thẩm định viên về giá đăng ký hành nghề thẩm định giá tại doanh nghiệp. Đối với loại hình công ty TNHH hai thành viên trở lên và công ty cổ phần bổ sung điều kiện tổng số vốn góp của các thành viên hoặc cổ đông là người có thẻ thẩm định viên về giá đăng ký hành nghề thẩm định giá tại doanh nghiệp phải chiếm tỷ lệ trên 50% vốn điều lệ của doanh nghiệp.

Đối với chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá, quy định mới yêu cầu tăng số lượng thẩm định viên tại chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá từ ít nhất 2 lên ít nhất 3 thẩm định viên về giá đủ các điều kiện đăng ký hành nghề thẩm định giá đăng ký hành nghề thẩm định giá tại chi nhánh.

4. Quy định đối với thẩm định viên

Luật Giá 2023 rút ngắn thời gian làm việc để được đăng ký hành nghề thẩm định giá đối với trường hợp người có trình độ đại học trở lên về chuyên ngành giá hoặc thẩm định giá theo chương trình định hướng ứng dụng theo quy định của pháp luật. Cụ thể tổng thời gian thực tế làm việc tại các doanh nghiệp thẩm định giá, cơ quan quản lý nhà nước về giá và thẩm định giá của các đối tượng này chỉ cần đủ 24 tháng so với mức chung về tổng thời gian thực tế làm việc tại các doanh nghiệp thẩm định giá, cơ quan quản lý nhà nước về giá và thẩm định giá đối với những người trình độ đại học chung trở lên từ đủ 36 tháng.

5. Danh mục hàng hóa, dịch vụ bình ổn giá

Luật Giá 2023 đã đưa ra khỏi danh mục các mặt hàng quy định tại Luật Giá 2012 gồm điện, muối ăn và đường ăn (bao gồm đường trắng và đường tinh luyện) đồng thời bổ sung mặt hàng phân DAP, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản. Theo đó, danh mục hàng hóa, dịch vụ bình ổn giá theo Luật Giá 2023 sẽ gồm 9 hàng hóa, dịch vụ là: Xăng, dầu thành phẩm; Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG); Sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi; Thóc tẻ, gạo tẻ; Phân đạm, phân DAP, phân NPK; Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản; Vắc – xin phòng bệnh cho gia súc, gia cầm; Thuốc bảo vệ thực vật; Thuốc thuộc danh mục thuốc thiết yếu được sử dụng tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh. Việc quy định ngay trong luật danh mục này đảm bảo tính công khai, minh bạch, tránh việc lạm dụng để mở rộng phạm vi các mặt hàng thuộc diện bình ổn giá, bảo đảm tính pháp lý chắc chắn, ổn định, giúp doanh nghiệp, người dân đang kinh doanh những mặt hàng thuộc diện bình ổn giá có kế hoạch kinh doanh phù hợp.

6. Danh mục hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá

Luật giá 2023 đã bổ sung thêm một tiêu chí về hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá là: hàng hóa, dịch vụ thiết yếu có tính chất độc quyền trong mua, bán hoặc có thị trường cạnh tranh hạn chế và ảnh hưởng đến kinh tế – xã hội, đời sống người dân, hoạt động sản xuất, kinh doanh. Ngoài ra, sự khác biệt trong quy định về các loại hàng hoá, dịch vụ định giá nhà nước giữa Luật Giá 2012 và các Luật chuyên ngành đã dẫn đến sự mâu thuẫn, chồng chéo gây hạn chế cho việc tuân thủ và kiểm soát trên thực tế. Trên cơ sở đó, ngoài tiêu chí về hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá, Luật Giá năm 2023 cũng đã cập nhật danh mục hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo hướng đồng bộ với các quy định của pháp luật chuyên ngành như bổ sung thêm các dịch vụ ra, vào bến xe; dịch vụ đấu giá tài sản, … vào danh mục.

Download pdf version

BẢN TIN PHÁP LÝ – THÁNG 01, 2024 – LUẬT ĐẤT ĐAI SỬA ĐỔI 2024 ẢNH HƯỞNG THẾ NÀO ĐẾN CHI PHÍ ĐẤT ĐẦU VÀO CỦA DOANH NGHIỆP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN?

Số đặc biệt Tháng 1 / 2024

Nguyễn Đăng Việt

Luật sư Thành viên

Chúng tôi thực hiện so sánh nhanh một nội dung sửa đổi, bổ sung của Luật đất đai 2024 liên quan đến xác định giá đất – nội dung mà các doanh nghiệp đầu tư dự án kinh doanh bất động sản có thể quan tâm xem liệu có sự tác động đáng kể đến chi phí đất dẫn tới làm thay đổi giá bán bất động sản hay không.

I – Nguyên tắc định giá đất

II- Các phương pháp định giá đất

Download pdf version

BẢN TIN PHÁP LÝ – THÁNG 06, 2023 – NGHỊ ĐỊNH SỐ 08/2023/NĐ-CP NGÀY 05 THÁNG 3 NĂM 2023 CỦA CHÍNH PHỦ SỬA ĐỔI, BỔ SUNG VÀ NGƯNG HIỆU LỰC THI HÀNH MỘT SỐ ĐIỀU TẠI CÁC NGHỊ ĐỊNH QUY ĐỊNH VỀ CHÀO BÁN, GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU DOANH NGHIỆP RIÊNG LẺ TẠI THỊ TRƯỜNG TRONG NƯỚC VÀ CHÀO BÁN TRÁI PHIẾU DOANH NGHIỆP RA THỊ TRƯỜNG QUỐC TẾ

Phát hành 06/2023

Nguyễn Thị Thu Trang
Luật sư Cố vấn

Phan Văn Huy
Luật sư Cộng sự Cấp cao 

Thời gian qua, một số doanh nghiệp phát hành trái phiếu, đặc biệt là các doanh nghiệp thuộc nhóm kinh doanh bất động sản gặp nhiều khó khăn trong thanh toán nghĩa vụ nợ gốc và lãi trái phiếu đến hạn. Để tạo điều kiện hỗ trợ cho doanh nghiệp cũng như đưa ra thêm lựa chọn cho người sở hữu trái phiếu, ngày 05/03/2023, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 08/2023/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung và ngưng hiệu lực thi hành một số điều tại các Nghị định quy định về chào bán, giao dịch trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ tại thị trường trong nước và chào bán trái phiếu doanh nghiệp ra thị trường quốc tế (“Nghị định 08/2023”).

Nghị định 08/2023 được kỳ vọng sẽ mang lại hướng giải quyết tích cực cho các doanh nghiệp phát hành và người sở hữu trái phiếu trong việc thanh toán trái phiếu đến hạn. Nghị định 08/2023 có hiệu lực từ ngày ký ban hành và quy định những điểm mới đáng lưu ý sau đây:

 1. Cho phép đàm phán để thanh toán nợ gốc, lãi trái phiếu đến hạn bằng tài sản khác 

Trước đây, doanh nghiệp phát hành trái phiếu có trách nhiệm “thanh toán đy đ, đúng hn lãi, gc trái phiếu khi đến hn và thc hin các quyn kèm theo (nếu có) cho ngưi s hu trái phiếu theo điu kin, điu khon ca trái phiếu“, quy định tại Khoản 3 Điều 34 Nghị định số 153/2020/NĐ-CP của Chính phủ quy định về chào bán, giao dịch trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ tại thị trường trong nước và chào bán trái phiếu doanh nghiệp ra thị trường quốc tế (“Ngh đnh 153/2020”), mà không có quy định cho phép điều chỉnh thời hạn thanh toán này. Nghị định 08/2023 đã bổ sung quy định cho phép doanh nghiệp phát hành có thể đàm phán với người sở hữu trái phiếu để thanh toán gốc, lãi trái phiếu đến hạn bằng tài sản khác. Cụ thể, đối với trái phiếu chào bán tại thị trường trong nước, trường hợp doanh nghiệp phát hành không thể thanh toán đầy đủ, đúng hạn nợ gốc, lãi trái phiếu bằng đồng Việt Nam theo phương án phát hành đã công bố cho nhà đầu tư, doanh nghiệp có thể đàm phán với người sở hữu trái phiếu để thanh toán gốc, lãi trái phiếu đến hạn bằng tài sản khác theo các nguyên tắc sau:

(i) Tuân thủ quy định của pháp luật dân sự và pháp luật có liên quan. Đối với ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện thì còn phải tuân thủ quy định của pháp luật về ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện đó;

(ii) Phải được người sở hữu trái phiếu chấp thuận;

(iii) Doanh nghiệp phát hành phải công bố thông tin bất thường và chịu hoàn toàn trách nhiệm về tình trạng pháp lý của tài sản sử dụng để thanh toán gốc, lãi trái phiếu theo quy định của pháp luật.

Khung pháp lý mới này được kỳ vọng sẽ giúp các doanh nghiệp phát hành trái phiếu đang gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ gốc, lãi trái phiếu theo phương án phát hành đã công bố cho nhà đầu tư cùng với người sở hữu trái phiếu tìm phương án giải quyết thanh toán gốc, lãi trái phiếu đến hạn. Về phía người sở hữu trái phiếu, quy định mới mở ra thêm lựa chọn để người sở hữu trái phiếu nhận thanh toán bằng tài sản khác thay vì chờ đợi doanh nghiệp thanh toán theo phương án công bố ban đầu.

Tuy nhiên, cần lưu ý khung pháp lý mới chỉ dừng lại ở việc quy định doanh nghiệp chịu hoàn toàn trách nhiệm về tình trạng pháp lý của tài sản được sử dụng để thanh toán chứ không quy định một cơ chế chặt chẽ để kiểm soát tính hợp pháp của tài sản và quy trình thanh toán sau đó. Nhiều ý kiến cho rằng việc thay đổi tài sản thanh toán có thể làm phát sinh vấn đề trong việc định giá tài sản, phân chia tài sản, đặc biệt trong trường hợp nhiều người sở hữu trái phiếu cùng nhận thanh toán bằng một bất động sản.

2. Kéo dài kỳ hạn của trái phiếu tối đa 02 năm so với phương án phát hành đã công bố

Đối với trái phiếu doanh nghiệp đã phát hành trước và còn dư nợ đến ngày 16/9/2022 – ngày Nghị định số 65/2022/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định số 153/2020 (“Ngh đnh 65/2022”) có hiệu lực thi hành,  thay vì không cho phép doanh nghiệp được thay đổi kỳ hạn của trái phiếu đã phát hành như đã quy định tại điểm b khoản 3 Điều 3 Nghị định số 65/2022, Nghị định 08/2023 có quy định cho phép thay đổi điều kiện, điều khoản của trái phiếu nhưng phải đảm bảo các nguyên tắc sau:

(i) được cấp có thẩm quyền của doanh nghiệp phát hành thông qua

(ii) được số người sở hữu trái phiếu đại diện từ 65% tổng số trái phiếu cùng loại đang lưu hành trở lên chấp thuận;

(iii) trường hợp kéo dài kỳ hạn của trái phiếu thì thời gian tối đa không quá 02 năm so với kỳ hạn tại phương án phát hành trái phiếu đã công bố cho nhà đầu tư;

(iv) đối với người sở hữu trái phiếu không chấp thuận thay đổi điều kiện, điều khoản của trái phiếu thì doanh nghiệp phát hành có trách nhiệm đàm phán để đảm bảo quyền lợi của nhà đầu tư. Trường hợp có người sở hữu trái phiếu không chấp thuận phương án đàm phán thì doanh nghiệp phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đối với người sở hữu trái phiếu theo phương án phát hành trái phiếu đã công bố cho nhà đầu tư (kể cả trường hợp việc thay đổi điều kiện, điều khoản của trái phiếu đã được người sở hữu trái phiếu đại diện từ 65% tổng số trái phiếu trở lên chấp thuận).

Theo đó, điểm mới đáng lưu ý là thời hạn kéo dài kỳ hạn của trái phiếu là tối đa 02 năm so với kỳ hạn tại phương án phát hành trái phiếu đã công bố cho nhà đầu tư. Khoảng thời gian này được kỳ vọng sẽ giúp cho doanh nghiệp phát hành sẽ có thêm thời gian để thực hiện nghĩa vụ với người sở hữu trái phiếu.

3. Ngưng hiệu lực thi hành một số quy định đến hết năm 2023

Nghị định 08/2023 quy định ngưng hiệu lực thi hành đối với các quy định sau đây tại Nghị định 65/2022 đến hết ngày 31/12/2023:

(i) Quy định về việc xác định tư cách nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp là cá nhân tại điểm d khoản 1 Điều 8 Nghị định 153/2020 được sửa đổi tại khoản 6 Điều 1 Nghị định 65/2022;

(ii) Quy định về thời gian phân phối trái phiếu của từng đợt phát hành tại khoản 7, khoản 8 Điều 1 Nghị định số 65/2022;

(iii) Quy định về kết quả xếp hạng tín nhiệm đối với doanh nghiệp phát hành trái phiếu tại điểm e khoản 2 Điều 12 Nghị định số 153/2020 được sửa đổi tại khoản 9 Điều 1 Nghị định số 65/2022.

Theo đó, việc ngưng hiệu lực của các quy định nêu trên được đánh giá là biện pháp ngắn hạn hỗ trợ doanh nghiệp phát hành trái phiếu giải quyết các khó khăn trước mắt về thanh khoản và thanh toán các trái phiếu đến hạn.

Kết lại, Nghị định 08/2023 bổ sung các cơ chế mới để doanh nghiệp phát hành đàm phán với người sở hữu trái phiếu để giải quyết tình hình khó khăn của thị trường trái phiếu doanh nghiệp trong nước ở thời điểm hiện tại. Về nguyên tắc, để có thể thay đổi tài sản thanh toán và kéo dài kỳ hạn trái phiếu, doanh nghiệp phát hành phải có được chấp thuận của người sở hữu trái phiếu. Do đó, người sở hữu trái phiếu cần phải cân nhắc kỹ trước khi đưa ra các quyết định liên quan, trong bối cảnh nhiều vấn đề có thể phát sinh liên quan đến định giá tài sản, phân chia tài sản cùng chủ sở hữu hoặc liên quan đến việc doanh nghiệp phát hành cung cấp thông tin không rõ ràng hoặc không chính xác.

Download pdf version

BẢN TIN PHÁP LÝ – THÁNG 05, 2023 – QUY ĐỊNH MỚI SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU CỦA CÁC NGHỊ ĐỊNH HƯỚNG DẪN LUẬT ĐẤT ĐAI

Phát hành 05/2023

Nguyễn Đăng Việt
Luật sư Thành viên

Nguyễn Tú Oanh
Luật sư Cộng sự

Ngày 03/04/2023, Phó Thủ Tướng Chính Phủ ông Trần Hồng Hà đã ký và ban hành Nghị định 10/2023/NĐ-CP về sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định hướng dẫn thi hành Luật Đất đai (“Nghị định 10/2023”) có hiệu lực từ ngày 20/05/2023.

Nghị định 10/2023 được xem là một trong 04 Nghị định ảnh hưởng lớn đến lĩnh vực đất đai và thị trường bất động sản. Theo đó, việc soạn thảo, hoàn thiện và ban hành Nghị định 10/2023 nhằm mục đích giải quyết, tháo gỡ các khó khăn, vướng mắc trong việc áp dụng các quy định về thủ tục về đất đai, định giá đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu đối với bất động sản không phải nhà ở (bất động sản du lịch, nghỉ dưỡng, văn phòng…). Cụ thể, Nghị định 10/2023 có những điểm mới đáng lưu ý sau đây:

1. Bổ sung quy định về Thời gian bị ảnh hưởng bởi sự kiện bất khả kháng không tính vào thời gian được gia hạn

Điều 64.1.(i) Luật đất đai 2013 quy định “…hết thời hạn được gia hạn mà chủ đầu tư vẫn chưa đưa đất vào sử dụng thì Nhà nước thu hồi đất mà không bồi thường về đất và tài sản gắn liền với đất, trừ trường hợp do bất khả kháng”. Theo đó, các trường hợp được xem là trường hợp bất khả kháng đã được hướng dẫn cụ thể tại Điều 15.1 của Nghị định 43/2014/NĐ-CP, tuy nhiên quy định này chưa rõ ràng trong việc xử lý hệ quả của việc bị ảnh hưởng bởi sự kiện bất khả kháng.

Để giải quyết thiếu sót của quy định nêu trên, Nghị định 10/2023 đã bổ sung quy định: “…Thi gian b nh hưởng đi vi trường hp bt kh kháng không tính vào thi gian được gia hn 24 tháng…”. Như vậy, nếu được xác định là bị ảnh hưởng bởi trường hợp bất khả kháng thì thời hạn được gia hạn sẽ được kéo dài tương ứng với thời gian bị ảnh hưởng bởi trường hợp bất khả kháng.

Thẩm quyền xác định thời gian bị ảnh hưởng bởi trường hợp bất khả kháng được giao cho: (i) UBND cấp Tỉnh đối với Dự án thuộc địa bàn một tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương và (ii) Bộ trưởng Bộ Tài Nguyên và Môi Trường đối với Dự án thuộc địa bàn từ hai tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương trở lên.

2. Bổ sung quy định về Đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất

Điều 119 Luật đất đai 2013 quy định về các điều kiện thực hiện đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất. Theo đó chỉ có quy định chung về Điều kiện đối với tổ chức thực hiện đấu giá quyền sử dụng đất và Điều kiện của tổ chức, cá nhân tham gia đấu giá quyền sử dụng đất.

Hiện nay, Nghị định 10/2023 bổ sung Điều 17b về Đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất. Trong đó quy định cụ thể:

(i) Điều kiện của tổ chức tham gia đấu giá quyền sử dụng đất: Nghị định 10/2023 quy định khi có hai (02) công ty trở lên có sở hữu chéo lẫn nhau cùng tham gia đấu giá một thửa đất hoặc một dự án gồm một hoặc nhiều thửa đất thì chỉ được một công ty tham gia đấu giá; tiền đặt trước bằng 20% tổng giá trị thửa đất, khu đất tính theo giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất; và phải  đáp ứng điều kiện quy định của pháp luật về nhà ở và pháp luật về kinh doanh bất động sản đối với trường hợp đấu giá quyền sử dụng đất để thực hiện dự án nhà ở, dự án kinh doanh bất động sản khác;

(ii) Điu kin đi vi đt đưa ra đu giá quyn s dng đt: ngoài điều kiện đã quy định tại Điều 119.1 Luật đất đai thì còn phải đáp ứng điều kiện: (a) Đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất; (b) Việc đấu giá quyền sử dụng đất thực hiện đối với từng thửa đất; (c) Đã có quy hoạch chi tiết 1/500 được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt đối với đất thực hiện dự án đầu tư xây dựng nhà ở.

Ngoài ra, Điều 17a còn quy định rõ đối với khoản tiền đặt trước về các trường hợp xử lý cụ thể khi chuyển thành nghĩa vụ tài chính nếu trúng đấu giá hoặc khi hoàn lại.

3. Bổ sung quy định về cấp Giấy chứng nhận cho căn hộ du lịch

Việc cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu công trình xây dựng không phải nhà ở, cụ thể là các căn hộ du lịch, biệt thự du lịch…, đã từng được Bộ trưởng Bộ Tài Nguyên và Môi Trường hướng dẫn thực hiện tại Công văn số 703/BTNMT-TCQLĐĐ ngày 14/02/2020 (“Công văn 703). Theo đó, Công văn 703 đã dẫn chiếu đến Điều 32 của Nghị định 43/2014/NĐ-CP về Chứng nhận quyền sở hữu công trình xây dựng không phải là nhà ở. Tuy nhiên Điều 32 của Nghị định 43/2014/NĐ-CP chưa có quy định cụ thể đối với công trình xây dựng có sử dụng vào mục đích lưu trú du lịch.

Do đó, Nghị định 10/2023 đã bổ sung khoản 5 Điều 32 của Nghị định 43/2014/NĐ-CP để áp dụng đối với công trình xây dựng có sử dụng vào mục đích lưu trú du lịch. Quy định này nêu rõ: “Đi vi công trình xây dng có s dng vào mc đích lưu trú du lch theo quy đnh ca pháp lut v du lch trên đt thương mi, dch v nếu đáp ng đ điu kin theo quy đnh ca pháp lut v đt đai, pháp lut v xây dng, pháp lut v kinh doanh bt đng sn thì được chng nhn quyn s hu công trình xây dng gn lin vi đt theo mc đích s dng đt thương mi, dch v”. Đây là hành lang pháp lý quan trọng giúp xác định quyền sở hữu đối với công trình xây dựng có sử dụng vào mục đích lưu trú du lịch; xác định mục đích sử dụng đất, thời hạn sử dụng đất đối với đất được sử dụng để xây dựng các công trình xây dựng có sử dụng vào mục đích lưu trú du lịch. Tuy nhiên, theo quan đim ca chúng tôi, Ngh đnh 10/2023 vn chưa nêu rõ c th ch đu tư công trình xây dng có s dng vào mc đích lưu trú du lch có được chuyn nhượng l công trình cho các khách hàng là t chc, cá nhân khác hay không, vì trên thc tế vic chuyn nhượng như vy có th dn ti sai khác v d án đu tư ban đu đã cp cho Ch đu tư, và vic chuyn nhượng có được xem là chuyn nhượng mt phn d án đu tư hay không.

Quy định nêu rõ chủ sở hữu công trình xây dựng có sử dụng vào mục đích lưu trú du lịch có trách nhiệm trước pháp luật về việc đáp ứng đủ điều kiện theo pháp luật về xây dựng, kinh doanh bất động sản, nhưng không quy định về việc có phải đáp ứng quy định về luật đầu tư hay không.

4. Sửa đổi, bổ sung quy định về thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận

Hiện tại Nghị định 43/2014/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 01/2017/NĐ-CP quy định: Đi vi đa phương đã thành lp Văn phòng đăng ký đt đai, Sở Tài Nguyên và Môi Trường là cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận quyn s dng đt, quyn s hu nhà và tài sn khác gn lin vi đt cho người s dng đt, ch s hu tài sn gn lin vi đt (Giấy chứng nhận) trong các trường hợp: (i) Khi người s dng đt, ch s hu tài sn thc hin các quyn ca người s dng đt, ch s hu tài sn gn lin vi đt mà phi cp mi Giy chng nhn; (ii) Cp đi, cp li Giy chng nhn.

Nghị định 10/2023 đã sửa đổi thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận, xác nhận thay đổi vào Giấy chứng nhận đã cấp theo hướng tạo điều kiện thuận tiện cho người dân trong việc thực thiện các thủ tục hành chính này (được thực hiện tại Văn phòng Đăng ký đất đai mà không cần lên Sở Tài nguyên và Môi trường).

5. Bổ sung quy định về phương thức thực hiện thủ tục hành chính đất đai online

Khoản 7 Điều 1 Nghị định 10/2023 đã bổ sung các quy định hướng dẫn rõ hơn đối với các thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận trên môi trường điện tử.

Như vậy, người yêu cầu thực hiện một số thủ tục hành chính về đất đai hiện nay có thể thực hiện theo phương thức trực tuyến (online) và nhận kết quả qua bưu điện mà không phải trực tiếp đến tận cơ quan tiếp nhận và giải quyết hồ sơ để làm thủ tục. Quy định này sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn rất nhiều cho các chủ thể liên quan.

6. Bổ sung quy định về điều kiện chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng sang mục đích khác để thực hiện dự án đầu tư

Liên quan đến việc chuyển mục đích sử dụng đất sang mục đích khác để thực hiện dự án đầu tư đối với đất trồng lúa, đất rừng…, khoản 9 Điều 1 Nghị định 10/2023 bổ sung Điều 68a về điều kiện, tiêu chí cho phép chuyển mục đích sử dụng đất trong trường hợp này, trong đó nổi bật là:

  • Có phương án trồng rừng thay thế hoặc văn bản hoàn thành trách nhiệm nộp tiền trồng rừng thay thế theo quy định của pháp luật về lâm nghiệp đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng sang mục đích khác; có phương án sử dụng tầng đất mặt và văn bản hoàn thành trách nhiệm nộp tiền bảo vệ, phát triển đất trồng lúa theo quy định của pháp luật về trồng trọt đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng chuyên trồng lúa sang mục đích khá
  • Có đánh giá sơ bộ tác động môi trường, đánh giá tác động môi trường theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường (nếu có).

Đây là một trong những quy định bổ sung đáng chú ý của Nghị định 10/2023 mà các nhà đầu tư cần lưu ý nếu có ý định tiến hành thực hiện các dự án đầu tư có sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng.

7. Sửa đổi, bổ sung quy định về hồ sơ cấp Giấy chứng nhận trong dự án phát triển nhà ở, dự án kinh doanh bất động sản không phải dự án phát triển nhà ở

Đối với dự án phát triển nhà ở, sau khi hoàn thành công trình, chủ đầu tư không còn phải nộp Báo cáo kết quả thực hiện dự án cho Sở Tài Nguyên và Môi Trường nữa. Có thể đây là quy định giảm bớt thủ tục hành chính, vì đã có thủ tục kiểm tra nghiệm thu hoàn công đưa công trình vào sử dụng.

Đối với dự án kinh doanh bất động sản không phải dự án phát triển nhà ở, sau khi hoàn thành công trình, chủ đầu tư có trách nhiệm gửi Sở Tài nguyên và Môi trường Thông báo của cơ quan chuyên môn về xây dựng cho phép chủ đầu tư nghiệm thu hạng mục công trình, công trình hoặc chấp thuận kết quả nghiệm thu hoàn thành hạng mục công trình, công trình đưa vào sử dụng theo quy định của pháp luật về xây dựng cùng một số giấy tờ khác.

Download pdf version

BẢN TIN PHÁP LÝ – THÁNG 03, 2023 – QUY ĐỊNH MỚI VỀ BẢO LÃNH NGÂN HÀNG THEO THÔNG TƯ 11/2022/TT-NHNN

Phát hành 03/2023

Trần Công Quốc
Luật sư Thành viên

Nguyễn Thùy An
Luật sư Cộng sự

Ngày 30/09/2022, Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Thông tư số 11/2022/TT-NHNN quy định về bảo lãnh ngân hàng (sau đây gọi là “Thông tư 11”). Thông tư 11 có hiệu lực kể từ ngày 01/04/2023, thay thế Thông tư 07/2015/TT-NHNN và Thông tư 13/2017/TT-NHNN về bảo lãnh ngân hàng (sau đây gọi chung là “Thông tư 07”). Dưới đây là một số điểm mới đáng chú ý của Thông tư 11.

1. Hoạt động bảo lãnh điện tử 

Theo quy định tại Điều 9 Thông tư 11, bên cạnh phương thức bảo lãnh bằng văn bản giấy, tổ chức tín dụng/chi nhánh ngân hàng nước ngoài có thể cung cấp bảo lãnh điện tử (sau đây gọi là “bảo lãnh điện tử”). Việc áp dụng bảo lãnh điện tử sẽ phụ thuộc vào thoả thuận giữa tổ chức tín dụng/chi nhánh ngân hàng nước ngoài và khách hàng. Việc thực hiện bảo lãnh điện tử phải đảm bảo an ninh, an toàn, bảo vệ thông điệp dữ liệu và bảo mật thông tin theo quy định của pháp luật về phòng chống rửa tiền, giao dịch điện tử, hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước về quản lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng điện tử và các văn bản pháp luật khác có liên quan. Việc bổ sung quy định về bảo lãnh điện tử tại Thông tư 11 dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng và nhằm thực hiện các quy định của Luật các tổ chức tín dụng về hoạt động ngân hàng điện tử. Các vấn đề liên quan đến giao dịch điện tử trong hoạt động ngân hàng điện tử và bảo lãnh điện tử cũng được quy định trong Nghị định 35/2007/NĐ-CP, Nghị định 130/2018/NĐ-CP, Quyết định 35/2006/QĐ-NHNN và các văn bản pháp luật khác.

Trường hợp thực hiện nhận biết và xác minh thông tin nhận biết khách hàng qua phương tiện điện tử thì giá trị mỗi cam kết bảo lãnh cho khách hàng cá nhân không được vượt quá 04 tỷ đồng Việt Nam và cho khách hàng tổ chức không được vượt quá 45 tỷ đồng Việt Nam, trừ các trường hợp sau:

  • Thông tin nhận biết khách hàng được xác thực bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc được xác thực điện tử thông qua tổ chức cung cấp dịch vụ xác thực điện tử theo quy định của pháp luật về định danh và xác thực điện tử;
  • Khách hàng gửi đề nghị cấp bảo lãnh bằng điện tử thông qua hệ thống SWIFT;
  • Thông tin khách hàng và nghĩa vụ được bảo lãnh được đối chiếu khớp đúng thông qua cổng thanh toán điện tử hải quan hoặc hệ thống mạng đấu thầu quốc gia;
  • Khách hàng sử dụng chữ ký số theo quy định của pháp luật khi đề nghị cấp bảo lãnh hoặc ký thoả thuận cấp bảo lãnh với tổ chức tín dụng/chi nhánh ngân hàng nước ngoài;
  • Khách hàng là tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài.

2. Bảo lãnh nhà ở hình thành trong tương lai

Thông tư 11 làm rõ một số nội dung liên quan đến bảo lãnh nhà ở hình thành trong tương lai như sau:

  • Theo Thông tư 11, hợp đồng bảo lãnh nhà ở hình thành trong tương lai là thỏa thuận cấp bảo lãnh giữa ngân hàng thương mại với chủ đầu tư và các bên liên quan khác (nếu có) về việc ngân hàng thương mại chấp thuận bảo lãnh cho chủ đầu tư trong bán, cho thuê mua nhà ở hình thành trong tương lai. Ngân hàng thương mại sẽ phát hành thư bảo lãnh cho bên mua sau khi ký kết hợp đồng bảo lãnh nhà ở hình thành trong tương lai.

Hợp đồng bảo lãnh nhà ở hình thành trong tương lai được ký kết trước khi ký kết hợp đồng mua hoặc hoặc đồng cho thuê mua nhà ở hình thành trong tương lai (sau đây gọi là “Hợp đồng mua” hoặc “Hợp đồng cho thuê mua”). Sau khi ký kết Hợp đồng mua hoặc Hợp đồng cho thuê mua, chủ đầu tư phải yêu cầu ngân hàng thương mại phát hành thư bảo lãnh cho bên mua.

  • Quyền, nghĩa vụ của các bên tham gia bảo lãnh

Thông tư 11 quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của chủ đầu tư, ngân hàng thương mại và bên mua trong quan hệ bảo lãnh nhà ở hình thành trong tương lai, các quy định này góp phần bảo vệ bên mua khi yêu cầu bảo lãnh, ngoài các quyền và nghĩa vụ khác, bao gồm:

  • Ngân hàng thương mại có nghĩa vụ phát hành thư bảo lãnh và gửi thư bảo lãnh cho bên mua hoặc chủ đầu tư theo quy định tại Hợp đồng mua hoặc Hợp đồng thuê mua;
  • Chủ đầu tư có nghĩa vụ gửi thư bảo lãnh do ngân hàng thương mại phát hành cho bên mua sau khi nhận được từ ngân hàng thương mại;
  • Bên mua có quyền được nhận thư bảo lãnh do ngân hàng thương mại phát hành từ ngân hàng thương mại hoặc chủ đầu tư gửi đến trong thời hạn hợp đồng bảo lãnh nhà ở hình thành trong tương lai có hiệu lực và trước thời hạn giao, nhận nhà dự kiến;
  • Khi chấm dứt hợp đồng bảo lãnh nhà ở hình thành trong tương lai trước thời hạn, chậm nhất vào ngày làm việc tiếp theo, ngân hàng thương mại phải công bố trên trang thông tin điện tử và thông báo bằng văn bản cho cơ quan quản lý nhà ở cấp tỉnh nơi có dự án của chủ đầu tư về việc chấm dứt hợp đồng bảo lãnh, trong đó nêu rõ nội dung ngân hàng thương mại không tiếp tục phát hành thư bảo lãnh cho bên mua ký Hợp đồng mua, Hợp đồng thuê mua nhà ở với chủ đầu tư sau thời điểm ngân hàng thương mại chấm dứt hợp đồng bảo lãnh nhà ở hình thành trong tương lai với chủ đầu tư. Đối với các thư bảo lãnh đã phát hành cho bên mua trước đó, ngân hàng thương mại tiếp tục thực hiện cam kết cho đến khi nghĩa vụ bảo lãnh chấm dứt.

3. Các trường hợp doanh nghiệp không được cấp bảo lãnh cho nghĩa vụ thanh toán trái phiếu

Theo quy định tại Điều 11.2 Thông tư 11, tổ chức tín dụng/chi nhánh ngân hàng nước ngoài không được bảo lãnh cho nghĩa vụ thanh toán trái phiếu được phát hành với mục đích cơ cấu lại khoản nợ, góp vốn, mua cổ phần hoặc tăng quy mô vốn hoạt động. Trong khi đó, hạn chế cấp bảo lãnh này tại Thông tư 07 chỉ áp dụng đối với 02 trường hợp là cơ cấu lại nợ và trái phiếu phát hành bởi công ty con, công ty liên kết của tổ chức tín dụng khác.

4. Sử dụng tiếng nước ngoài trong bảo lãnh

Trước đây, theo quy định tại Thông tư 07, thoả thuận cấp bảo lãnh/cam kết bảo lãnh chỉ được lập bằng tiếng nước ngoài trong trường hợp giao dịch bảo lãnh thuộc các trường hợp quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài theo quy định của Bộ luật dân sự. Nay, Thông tư 11 bổ sung 02 trường hợp được sử dụng tiếng nước ngoài, bao gồm (i) trường hợp nghĩa vụ được bảo lãnh phát sinh khi thực hiện các dự án được tài trợ vốn từ các tổ chức tài chính quốc tế và (ii) trường hợp nghĩa vụ được bảo lãnh phát sinh khi tham gia gói thầu quốc tế.

5. Quy định chuyển tiếp

Các thoả thuận cấp bảo lãnh, cam kết bảo lãnh đã ký kết và có hiệu lực trước ngày Thông tư 11 có hiệu lực thi hành được tiếp tục thực hiện theo các thoả thuận, cam kết đã ký cho đến khi nghĩa vụ bảo lãnh chấm dứt. Việc sửa đổi, bổ sung các thoả thuận cấp bảo lãnh, cam kết bảo lãnh đã ký kết nêu trên phải phù hợp với quy định tại Thông tư 11.

Download pdf version

BẢN TIN PHÁP LÝ – THÁNG 01, 2023 – NGHỊ ĐỊNH SỐ 99/2022/NĐ-CP NGÀY 30 THÁNG 11 NĂM 2022 CỦA CHÍNH PHỦ VỀ ĐĂNG KÝ BIỆN PHÁP BẢO ĐẢM THAY THẾ CHO NGHỊ ĐỊNH SỐ 102/2017/NĐ-CP NGÀY 01 THÁNG 09 NĂM 2017

Phát hành 01/2023

Nguyễn Bích Vân
Thành viên

Hà Tuấn Việt
Luật sư Cộng sự

Các biện pháp bảo đảm luôn đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định các quan hệ dân sự, kinh doanh thương mại, hạn chế các tranh chấp phát sinh, nâng cao ý thức thượng tôn pháp luật của các chủ thể tham gia vào giao dịch. Đồng thời, các biện pháp bảo đảm còn là công cụ góp phần vào việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể này trong trường hợp đến hạn mà bên có nghĩa vụ không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ của mình.

Việc đăng ký giao dịch bảo đảm ra đời xuất phát từ nhu cầu công khai các giao dịch bảo đảm, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể tham gia vào giao dịch, các bên liên quan. Trong những năm gần đây, trước những yêu cầu từ thực tiễn, các quy định của pháp luật về đăng ký giao dịch bảo đảm ngày càng được hoàn thiện, tạo cơ sở vững chắc để các tổ chức, cá nhân có điều kiện thuận lợi trong việc tiếp cận các nguồn tín dụng, đảm bảo an toàn pháp lý trong các giao dịch dân sự, kinh doanh thương mại.

Ngày 30/11/2022, Chính phủ đã ban hành Nghị định 99/2022/NĐ-CP về đăng ký biện pháp bảo đảm để thay thế cho Nghị định số 102/2017/NĐ-CP ngày 01/09/2017 qua đó góp phần quan trọng vào việc hoàn thiện, thống nhất pháp luật trong lĩnh vực đăng ký biện pháp bảo đảm.

Nghị định 99/2022/NĐ-CP về đăng ký biện pháp bảo đảm chính thức có hiệu lực vào ngày 15/01/2023 và có những điểm mới đáng lưu ý như sau:

 1. Phạm vi điều chỉnh 

Phạm vi điều chỉnh của Nghị định 99/2022/NĐ-CP so với Nghị định 102/2017/NĐ-CP là mở rộng thêm nội dung điều chỉnh về việc đăng ký biện pháp bảo đảm, cung cấp thông tin về biện pháp bảo đảm bằng chứng khoán đã đăng ký tập trung tại Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam.

Theo đó, đối với các vấn đề không được quy định trong pháp luật về chứng khoán thì việc đăng ký được thực hiện theo quy định liên quan đến đăng ký biện pháp bảo đảm bằng động sản không phải là tàu bay, tàu biển được quy định trong Nghị định 99/2022/NĐ-CP.

2. Các trường hợp đăng ký biện pháp bảo đảm

Nghị định 99/2022/NĐ-CP quy định có bốn trường hợp đăng ký biện pháp bảo đảm bằng tài sản bao gồm: (i) đăng ký thế chấp tài sản, cầm cố tài sản, bảo lưu quyền sở hữu theo quy định của Bộ luật Dân sự, luật khác liên quan; (ii) đăng ký theo thỏa thuận giữa bên bảo đảm và bên nhận bảo đảm hoặc theo yêu cầu của bên nhận bảo đảm, trừ cầm giữ tài sản; đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm trong trường hợp một tài sản được dùng để bảo đảm thực hiện nhiều nghĩa vụ mà có nhiều bên cùng nhận bảo đảm hoặc trong trường hợp bên bảo đảm và bên nhận bảo đảm có thỏa thuận; (iii) đăng ký thay đổi nội dung đã được đăng ký; (iv) xóa đăng ký nội dung đã được đăng ký đối với trường hợp quy định tại các điểm trên.

Đây là điểm khác biệt thể hiện ở việc mở rộng về thể chế, phạm vi các biện pháp bảo đảm mà các chủ thể tham gia vào giao dịch có thể lựa chọn để đăng ký so với nội dung của Nghị định 102/2017/NĐ-CP trước đây quy định theo hướng phân loại khá cứng nhắc thành hai nhóm gồm nhóm các biện pháp bảo đảm bắt buộc phải đăng ký (thế chấp quyền sử dụng đất, thế chấp tài sản gắn liền với đất, thế chấp tàu bay, tàu biển) và nhóm các biện pháp bảo đảm được đăng ký khi có yêu cầu (thế chấp tài sản là động sản, thế chấp tài sản gắn liền với đất hình thành trong tương lai, bảo lưu quyền sở hữu trong trường hợp mua bán tài sản gắn liền với đất, tài sản gắn liền với đất hình thành trong tương lai; mua bán tàu bay, tàu biển; mua bán tài sản là động sản khác có bảo lưu quyền sở hữu).

3. Nguyên tắc đăng ký, cung cấp thông tin

Với mục đích đảm bảo sự đồng bộ, thống nhất trong việc đăng ký, cung cấp, trao đổi thông tin về biện pháp bảo đảm, tạo khung pháp lý thuận lợi cho hoạt động đăng ký, cung cấp thông tin của Cơ quan Nhà nước có thẩm quyền thực hiện việc đăng ký, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp cho chủ thể có yêu cầu đăng ký biện pháp bảo đảm, Nghị định 99/2022/NĐ-CP đã quy định nguyên tắc thông tin về biện pháp bảo đảm phải được công khai, được cung cấp theo yêu cầu, các thông tin được trao đổi theo quy định của pháp luật; thực hiện đúng thủ tục, thẩm quyền, thời hạn, nhiệm vụ, quyền hạn, trách nhiệm, không làm phát sinh thủ tục khác với quy định của Nghị định. Đặc biệt trong trường hợp vi phạm bất kỳ nội dung nào trong các nguyên tắc kể trên, Cơ quan đăng ký phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.

Ngoài ra, Cơ quan đăng ký không phải chịu trách nhiệm về tên hợp đồng bảo đảm và nội dung thuộc quyền thỏa thuận của các bên trong hợp đồng bảo đảm; các bên phải trung thực trong kê khai, cung cấp, trao đổi thông tin; chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác của thông tin được kê khai, được cung cấp, được trao đổi.

4. Hiệu lực của đăng ký

Để đảm bảo tính minh bạch về hiệu quả và hiệu lực của việc đăng ký, đồng thời tách bạch được giữa việc đăng ký biện pháp bảo đảm và việc đăng ký khác liên quan đến tài sản được dùng để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ (sau đây gọi là “đăng ký khác”), Nghị định 99/2022/NĐ-CP có các quy định mới về hiệu lực của đăng ký như sau:

  • Quy định cụ thể chi tiết, làm rõ về thời điểm phát sinh, thời điểm chấm dứt của hiệu lực đăng ký biện pháp bảo đảm, đăng ký khác;
  • Hiệu lực của việc đăng ký biện pháp bảo đảm là căn cứ để xác định thời hạn có hiệu lực đối kháng của biện pháp bảo đảm với người thứ ba theo quy định của pháp luật về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ;
  • Hiệu lực của việc đăng ký khác chỉ là để thông báo, công khai thỏa thuận, cam kết trong giao dịch dân sự; không phải là căn cứ xác định hiệu lực của giao dịch dân sự, hiệu lực đối kháng với người thứ ba;
  • Tách bạch giữa hiệu lực của việc xóa đăng ký trong trường hợp biện pháp bảo đảm chấm dứt theo yêu cầu hoặc theo quy định của pháp luật với hủy đăng ký do hợp đồng bảo đảm bị tuyên vô hiệu theo bản án, quyết định có hiệu lực của Tòa án, Trọng tài hoặc biện pháp bảo đảm được đăng ký tại cơ quan đăng ký không có thẩm quyền.

5. Thẩm quyền của cơ quan đăng ký

Để đảm bảo tính phù hợp với quy định của pháp luật liên quan, đảm bảo sự minh bạch, thuận lợi về thẩm quyền đăng ký, quản lý nhà nước đối với việc đăng ký biện pháp bảo đảm, Nghị định 99/2022/NĐ-CP đã bổ sung thẩm quyền đăng ký của Tổng Công ty lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam đối với việc đăng ký liên quan đến chứng khoán đã được đăng ký tập trung theo quy định của pháp luật về chứng khoán. Đồng thời, bên cạnh quy định thẩm quyền chung, nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan đăng ký, Nghị định 99/2022/NĐ-CP cũng quy định cụ thể các trường hợp đăng ký thuộc thẩm quyền riêng của từng cơ quan đăng ký, thể hiện cơ chế pháp lý về việc trao đổi thông tin giữa cơ quan đăng ký với cơ quan, người có thẩm quyền khác theo quy định của pháp luật.

6. Về hồ sơ, thủ tục đăng ký, cung cấp thông tin

Về hồ sơ đăng ký, cung cấp thông tin

Để đảm bảo sự minh bạch, thống nhất về hồ sơ đăng ký, tránh làm phát sinh những yêu cầu không phù hợp trong thực tiễn đăng ký, Nghi định 99/2022/NĐ-CP quy định cụ thể các nội dung sau:

  • Thông tin phải có trên Phiếu yêu cầu đăng ký; các Biểu mẫu là tài liệu, giấy tờ thuộc thành phần hồ sơ; chữ ký, con dấu trong đăng ký; ngôn ngữ sử dụng trong đăng ký; việc mô tả thông tin về tài sản bảo đảm trong một số trường hợp cụ thể, ví dụ: động sản không phải là tàu bay, tàu biển, chứng khoán đã được đăng ký tập trung;
  • Thành phần hồ sơ đăng ký đối với trường hợp đăng ký biện pháp bảo đảm có tài sản là dự án đầu tư xây dựng nhà ở; dự án đầu tư xây dựng công trình không phải là nhà ở; tài sản hình thành trong tương lai; tài sản là cây hằng năm, công trình tạm; tài sản là dự án đầu tư nông nghiệp, dự án phát triển rừng, dự án trồng cây lâu năm, cây hằng năm, dự án khác có sử dụng đất, chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán tài sản gắn liền với đất sang đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với đất; hồ sơ đăng ký khác;
  • Cụ thể hóa thành phần hồ sơ đăng ký thay đổi đối với trường hợp mua bán quyền đòi nợ, khoản phải thu, quyền yêu cầu thanh toán khác; hồ sơ xóa đăng ký đối với trường hợp tổ chức kinh tế không phải là tổ chức tín dụng nhận thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của cá nhân, hộ gia đình sử dụng đất trở thành doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; người yêu cầu xóa đăng ký không phải là bên nhận bảo đảm, như: Bên bảo đảm, Cơ quan thi hành án dân sự, Người mua tài sản bảo đảm bị xử lý, Người nhận chuyển giao quyền sở hữu tài sản bảo đảm.

Về thủ tục đăng ký

Nghị định 99/2022/NĐ-CP quy định thủ tục đăng ký theo hướng tiếp cận, quy định cụ thể các thủ tục chung, thủ tục riêng theo từng loại tài sản bảo đảm, cụ thể:

  • Để đảm bảo bao quát đầy đủ các trường hợp đăng ký, thuận tiện cho việc áp dụng, xác định thẩm quyền của cơ quan đăng ký, Nghị định không quy định chung các trường hợp đăng ký như trước đây mà thay vào đó đã cụ thể hóa các trường hợp đăng ký biện pháp bảo đảm theo từng loại tài sản. Ngoài ra, Nghị định cũng quy định cụ thể các trường hợp đăng ký khác cũng như thẩm quyền thực hiện việc đăng ký này.
  • Để đảm bảo tính minh bạch, hạn chế sự tùy tiện trong việc từ chối đăng ký và hạn chế rủi ro, phát sinh thêm chi phí cho người yêu cầu đăng ký, Nghị định quy định Cơ quan đăng ký chỉ được từ chối đăng ký khi có căn cứ được quy định cụ thể trong Nghị định. Bên cạnh đó, Nghị định đã cụ thể hóa một số trường hợp Văn phòng Đăng ký đất đai và Chi nhánh vẫn thực hiện việc đăng ký khi thông tin mà các bên thỏa thuận mô tả tài sản bảo đảm không phù hợp với thông tin trên Giấy chứng nhận hoặc thông tin được lưu trữ tại cơ quan có thẩm quyền.
  • Ngoài ra, Cơ quan đăng ký không được từ chối đăng ký vì lý do: tên hợp đồng bảo đảm, nội dung thỏa thuận về giá trị tài sản bảo đảm, nghĩa vụ được bảo đảm, bảo đảm thực hiện nghĩa vụ của người khác, phạm vi nghĩa vụ được bảo đảm, thời hạn thực hiện nghĩa vụ được bảo đảm.
  • Với mục đích đảm bảo tính phù hợp về thẩm quyền yêu cầu đăng ký theo quy định của pháp luật về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ và pháp luật liên quan, Nghị định đã quy định về người yêu cầu đăng ký theo hướng tách bạch người có quyền yêu cầu đăng ký lần đầu với người có quyền yêu cầu trong đăng ký thay đổi và xóa đăng ký; quy định cụ thể thông tin về bên bảo đảm, bên nhận bảo đảm, người đại diện trong đăng ký; quyền và nghĩa vụ của người yêu cầu đăng ký.
  • Để tạo điều kiện thuận lợi cho người dân, doanh nghiệp, cũng như đảm bảo tính khả thi trong việc giải quyết hồ sơ đăng ký, cung cấp thông tin, song song với việc tiếp tục quy định việc nộp hồ sơ đăng ký theo phương thức nộp hồ sơ qua môi trường điện tử và nộp hồ sơ đăng ký bằng bản giấy, Nghị định đã quy định cụ thể hơn về quy trình tiếp nhận, kiểm tra thành phần hồ sơ đăng ký của cơ quan đăng ký, trong đó bao gồm các nội dung chính như sau:
    • Tách bạch thời hạn giải quyết hồ sơ khi từ chối đăng ký với thời hạn giải quyết hồ sơ để thực hiện đăng ký;
    • Quy định về các trường hợp cơ quan đăng ký không thực hiện đăng ký do có sự kiện bất khả kháng trong việc tiếp nhận hồ sơ, giải quyết hồ sơ đăng ký và thời hạn giải quyết hồ sơ trong trường hợp này;
    • Quy định về việc thông báo cho người yêu cầu đăng ký để hướng dẫn hoàn thiện, bổ sung thành phần hồ sơ; việc gửi giấy tờ, tài liệu tới cơ quan có thẩm quyền để xác minh khi phát hiện có dấu hiệu giả mạo tài liệu và thời hạn giải quyết hồ sơ trong trường hợp này;
    • Quy định về phương thức trả kết quả đăng ký phù hợp với phương thức nộp hồ sơ đăng ký, giá trị pháp lý của kết quả đăng ký;
    • Quy định về cơ chế, quy trình thực hiện việc đăng ký trên môi trường điện tử.
  • Để đảm bảo tính chính xác của thông tin về biện pháp bảo đảm đã đăng ký, hạn chế các thủ tục đăng ký thay đổi không cần thiết, Nghị định tách biệt giữa các trường hợp bắt buộc phải đăng ký thay đổi với các trường hợp đăng ký thay đổi khi có yêu cầu; thực hiện xóa đăng ký đối với nội dung được đăng ký thay đổi trong trường hợp rút bớt tài sản bảo đảm; làm rõ hơn trách nhiệm của người yêu cầu đăng ký khi không thực hiện đăng ký đối với trường hợp phải đăng ký thay đổi.
  • Với mục đích đảm bảo sự đồng bộ, thống nhất với quy định của pháp luật về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ, bao quát đầy đủ các tình huống phát sinh trong thực tiễn, bảo vệ quyền, lợi ích chính đáng của chủ sở hữu tài sản, chủ thể khác liên quan, Nghị định quy định cụ thể các nội dung sau:
    • Các trường hợp xóa đăng ký để phù hợp với thực tiễn và phù hợp với thay đổi của quy định pháp luật về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ;
    • Ghi nhận việc xóa đăng ký đối với tài sản được rút bớt đối với trường hợp đăng ký thay đổi do rút bớt tài sản bảo đảm; trường hợp xóa đăng ký một phần nội dung thì không làm thay đổi hoặc chấm dứt hiệu lực đăng ký của nội dung không bị xóa;
    • Quy định về trách nhiệm của người yêu cầu đăng ký trong trường hợp không thực hiện xóa đăng ký khi có căn cứ để việc đăng ký phải xóa;
    • Bổ sung quy định về xóa đăng ký đối với trường hợp đăng ký khác

Đánh giá

Qua thời gian áp dụng trên thực tiễn, Nghị định 102/2017/NĐ-CP đã bộc lộ hạn chế thể hiện qua việc chưa bao quát được hết hiệu quả, hiệu lực của việc đăng ký; từ chối đăng ký; thông tin về bên bảo đảm, bên nhận bảo đảm; thông tin trên phiếu yêu cầu đăng ký; ngôn ngữ sử dụng, chữ ký, con dấu trong đăng ký; trả kết quả đăng ký; đăng ký thay đổi, xóa đăng ký; việc tách bạch giữa xóa đăng ký với hủy đăng ký do hợp đồng bảo đảm bị vô hiệu; cơ chế chỉnh lý thông tin có sai sót; phương thức thanh toán phí đăng ký; nộp hồ sơ đăng ký trên môi trường điện tử; việc trao đổi thông tin giữa các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Với các quy định mới của Nghị định 99/2022/NĐ-CP, các quy trình đăng ký biện pháp bảo đảm đã được đổi mới, hoàn thiện và trở thành công cụ pháp lý hữu hiệu, minh chứng của sự an toàn, minh bạch về tài sản, giao dịch. Qua đó, người dân và doanh nghiệp có thêm cơ sở pháp lý vững chắc để có thể tiếp cận được các nguồn vốn với chi phí thấp để phát triển sản xuất kinh doanh. Bên cạnh đó, các chủ thể cấp vốn cũng an tâm hơn khi việc cung ứng vốn cho thị trường có cơ chế pháp luật bảo vệ để thực hiện một cách an toàn, ổn định. Ngoài ra, các quy định mới của Nghị định 99/2022/NĐ-CP cũng góp phần giúp các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền có được bằng chứng pháp lý chính xác, thuận tiện về biện pháp bảo đảm trong quá trình thực hiện quản lý nhà nước hoặc trong trường hợp phải tiến hành giải quyết các vụ việc theo quy định của pháp luật.

Download pdf version